Cáp mạng cuộn

+
Thông Số Kỹ Thuật

Thông số kỹ thuật (Specification) | Đặc tính (Characteristics)

Hạng mục Thông số chi tiết
Ruột dẫn (Conductor) Đồng nguyên chất (CU), 4 cặp xoắn (4P) * 26AWG
Nhiệt độ hoạt động -40℃ ~ +70℃
Vật liệu cách điện PE (Polyethylene)
Độ dày cách điện 0.18mm
Đường kính cách điện 1.0mm (±0.02mm)
Màu dây Xanh-trắng/xanh, xanh lá-trắng/xanh lá, cam-trắng/cam, nâu-trắng/nâu
Điện trở cách điện ≥ 5000 MΩ.km
Tốc độ truyền dẫn 65%
Chịu lực kéo Tối đa 250N
Nhiệt độ lắp đặt -30℃ ~ +50℃
Trở kháng 100 ±15Ω trong dải tần 1~100MHz
Bán kính uốn cong tối thiểu 2D (gấp đôi đường kính ngoài)
Điện dung hoạt động tối đa 5.4nF/100m

Lớp vỏ trong (Inner Jacket)

Thuộc tính Chi tiết
Vật liệu PVC
Độ dày lớp vỏ 0.4mm (±0.02mm)
Đường kính ngoài 4.8mm (±0.2mm)

Lớp vỏ ngoài (Outer Jacket)

Thuộc tính Chi tiết
Vật liệu HDPE (Polyethylene mật độ cao)
Độ dày lớp vỏ 0.6mm
Đường kính ngoài 6.0mm (±0.2mm)
Màu sắc Đen (Black)

    Bình luận & đánh giá

Đánh giá trung bình

0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá

5 Sao
0
4 Sao
0
3 Sao
0
2 Sao
0
1 Sao
0

Khách hàng nhận xét