Cáp mạng cuộn
Cáp cuộn UTP Cat5 UNITEK C18128AGY C18129AGY
Giá: Liên hệ
-
Mã sản phẩm : C18128AGY C18129AGY
- Đánh giá :
Sản phẩm gợi ý
+
Chi tiết sản phẩm
MÔ TẢ SẢN PHẨM C18128AGY
- Cấu trúc dây dẫn: CCA (Copper-Clad Aluminum – Nhôm mạ đồng), loại dây cứng (Solid), kích thước 26AWG, gồm 4 cặp dây xoắn (4 Pairs)
- Cách điện: PE (Polyethylene), độ dày 0.18mm, đường kính 1.0mm (±0.02mm)
- Vỏ ngoài: PVC, độ dày 0.62mm (±0.02mm), màu xám, đường kính tổng thể 5.2mm (±0.2mm)
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
- Băng thông truyền tải: 100MHz
- Trở kháng: 100 ±15% Ω (1~100MHz)
- Điện trở dây dẫn tối đa (20°C): 9.5Ω / 100m
- Chênh lệch điện trở DC giữa các lõi: ≤ 2.50%
- Điện dung làm việc tối đa: 5.4nF / 100m
- Điện trở cách điện: ≥ 5000MΩ.km
- Tốc độ truyền tín hiệu (NVP): 72%
- Độ bền kéo tối đa: 250N
- Bán kính uốn tối thiểu: >4D (4 lần đường kính ngoài)
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C
- Ứng dụng: hệ thống mạng nội bộ (LAN) tại nhà/văn phòng nhỏ, hỗ trợ cấp nguồn PoE khoảng cách ngắn
MÔ TẢ SẢN PHẨM C18129AGY
Cấu trúc dây dẫn:
- Vật liệu lõi dẫn: Đồng nguyên chất (Solid CU – Solid Copper)
- Kích thước dây dẫn: 24AWG
- Loại dây dẫn: Dây cứng
- Số cặp dây xoắn: 4 cặp (4 Pairs)
- Cách điện và vỏ bọc:
- Vật liệu cách điện: PE (Polyethylene)
- Độ dày cách điện: 0.18mm
- Đường kính cách điện: 1.0mm (±0.02mm)
- Vật liệu vỏ ngoài: PVC
- Màu vỏ ngoài: Xám (Grey)
- Độ dày vỏ ngoài: 0.62mm (±0.02mm)
- Đường kính tổng thể: 5.2mm (±0.2mm)
- Đặc tính điện:
- Băng thông truyền tải: 100MHz
- Trở kháng: 100 ±15% Ω (trong dải tần từ 1~100MHz)
- Điện trở dây dẫn tối đa (ở 20°C): 9.5Ω / 100m
- Chênh lệch điện trở một chiều giữa các lõi: 2.50%
- Điện dung làm việc tối đa: 5.4nF / 100m
- Điện trở cách điện: ≥5000MΩ.km
- Tốc độ truyền tín hiệu (NVP – Nominal Velocity of Propagation): 72%
- Đặc tính cơ học & môi trường:
- Độ bền kéo tối đa: 250N
- Bán kính uốn tối thiểu: >4D (4 lần đường kính ngoài)
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C
- Ứng dụng:
- Dùng cho hệ thống mạng nội bộ tại nhà hoặc văn phòng nhỏ
- Hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng (PoE) ở khoảng cách ngắn
+
Thông Số Kỹ Thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT C18128AGY
Thương hiệu | UNITEK |
Mã sản phẩm | C18128AGY |
Chiều dài | 100m |
Vật liệu lõi dẫn | CCA (Copper-Clad Aluminum – Nhôm mạ đồng) |
Loại dây dẫn | Dây cứng (Solid) |
Kích thước dây dẫn | 26AWG |
Số cặp xoắn | 4 cặp (4 Pairs) |
Cách điện | PE (Polyethylene), dày 0.18mm, đường kính 1.0mm (±0.02mm) |
Vỏ ngoài | PVC, dày 0.62mm (±0.02mm), màu xám, đường kính tổng thể 5.2mm (±0.2mm) |
Băng thông truyền tải | 100MHz |
Trở kháng | 100 ±15% Ω (1 ~ 100MHz) |
Điện trở dây dẫn tối đa (20°C) | 9.5Ω / 100m |
Chênh lệch điện trở DC | ≤ 2.50% |
Điện dung làm việc | ≤ 5.4nF / 100m |
Điện trở cách điện | ≥ 5000MΩ.km |
Tốc độ truyền tín hiệu (NVP) | 72% |
Độ bền kéo tối đa | 250N |
Bán kính uốn tối thiểu | > 4D (4 lần đường kính ngoài) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +70°C |
Ứng dụng | Hệ thống mạng LAN nội bộ, hỗ trợ cấp nguồn qua mạng (PoE) khoảng cách ngắn |
Đóng gói | 100 mét / hộp, 4 hộp / thùng (carton) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT C18129AGY
Thương hiệu | UNITEK |
Mã sản phẩm | C18129AGY |
Chiều dài cáp | 100m |
Vật liệu lõi dẫn | Đồng nguyên chất (Solid CU – Solid Copper) |
Kích thước dây dẫn | 24AWG |
Loại dây dẫn | Dây cứng |
Số cặp dây xoắn | 4 cặp (4 Pairs) |
Vật liệu cách điện | PE (Polyethylene) |
Độ dày cách điện | 0.18mm |
Đường kính cách điện | 1.0mm (±0.02mm) |
Vật liệu vỏ ngoài | PVC |
Màu vỏ ngoài | Xám (Grey) |
Độ dày vỏ ngoài | 0.62mm (±0.02mm) |
Đường kính tổng thể | 5.2mm (±0.2mm) |
Băng thông truyền tải | 100MHz |
Trở kháng | 100 ±15% Ω (1~100MHz) |
Điện trở dây dẫn tối đa (20°C) | 9.5Ω / 100m |
Chênh lệch điện trở một chiều | 2.50% |
Điện dung làm việc tối đa | 5.4nF / 100m |
Điện trở cách điện | ≥5000MΩ.km |
Tốc độ truyền tín hiệu (NVP) | 72% |
Độ bền kéo tối đa | 250N |
Bán kính uốn tối thiểu | >4D (4 lần đường kính ngoài) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +70°C |
Ứng dụng | Dùng cho hệ thống mạng nội bộ tại nhà hoặc văn phòng nhỏ. Hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng (PoE) ở khoảng cách ngắn. |
Đóng gói | 100 mét / hộp, 4 hộp / thùng (carton) |
Bình luận & đánh giá
Đánh giá trung bình
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá
5 Sao
0
4 Sao
0
3 Sao
0
2 Sao
0
1 Sao
0
Sản phẩm liên quan
Copyright © 2020 Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH HUY PHÁT ELECTRONICS | Thiết kế và phát triển bởi P.A Việt Nam
Đang Online: 306 | Tổng lượt truy cập : 27.192.189
Khách hàng nhận xét